Ý nghĩa của từ sản vật là gì:
sản vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sản vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sản vật mình

1

56 Thumbs up   22 Thumbs down

sản vật


dt. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...): sản vật thiên nhiên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

35 Thumbs up   24 Thumbs down

sản vật


vật được làm ra hoặc được khai thác, thu nhặt từ trong thiên nhiên sản vật thiên nhiên
Nguồn: tratu.soha.vn

3

35 Thumbs up   27 Thumbs down

sản vật


Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...). | : '''''Sản vật''' thiên nhiên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

29 Thumbs up   26 Thumbs down

sản vật


dt. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...): sản vật thiên nhiên.
Nguồn: vdict.com





<< sản hậu sấm ngôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa